12:03 Aug 7, 2020 |
English to Vietnamese translations [PRO] Medical (general) / Disease prevention measures | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
khuyến khích/thúc đẩy giãn cách vật lý Explanation: Bên Mỹ người ta có xu hướng dùng giãn cách vật lý hơn là giãn cách xã hội. Cụm từ chính thức là "giãn cách xã hội", nhưng bạn nên hiểu đó là "giãn cách vật lý". Chúng ta vẫn có thể giao tiếp xã hội, nhưng bằng những hình thức khác. Hãy tận dụng các ứng dụng truyền thông xã hội và video để hỗ trợ lẫn nhau, cùng cười và chăm sóc l Example sentence(s):
https://sharedsystems.dhsoha.state.or.us/DHSForms/Served/lv2297.pdf Reference: http://https://www.welcomenb.ca/content/dam/gnb/Departments/... |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) | ||
The asker has declined this answer |
tăng cường giãn cách xã hội Explanation: Theo em nghĩ thì thuật ngữ "giãn cách xã hội" nghe phổ biến và gần gũi hơn, nhất là để đưa chính sách này tới gần cả với những người dân bình thường nhất, không chỉ giới trí thức. |
| ||
Notes to answerer
| |||
Login to enter a peer comment (or grade) | |||
The asker has declined this answer |
kêu gọi mọi người giữ khoảng cách an toàn Explanation: self-explanatory -------------------------------------------------- Note added at 13 days (2020-08-21 00:33:57 GMT) -------------------------------------------------- Nếu muốn dịch sát theo nghĩa câu tiếng Anh thì là: kêu gọi sự giãn cách cự ly. |
| ||
Notes to answerer
| |||
Login to enter a peer comment (or grade) | |||
The asker has declined this answer |
khuyến khích giữ khoảng cách vật lý Explanation: Nếu là dịch cho người Việt ở nước ngoài (như trong link reference là người Việt ở Úc), thì cụm từ này hiểu là giữ khoảng cách giữa người này với người khác, để tránh lây nhiễm bệnh. Có thể dịch là giữ khoảng cách trong giao tiếp/giãn cách vật lý. Còn ở Việt Nam thì "giãn cách" được báo chí và truyền thông dùng theo ý hiểu của từ "lockdown" trong tiếng Anh, đặc biệt cụm từ "giãn cách xã hội" được hiểu là mọi người ở trong nhà, ngừng các hoạt động bên ngoài. |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
Login or register (free and only takes a few minutes) to participate in this question.
You will also have access to many other tools and opportunities designed for those who have language-related jobs (or are passionate about them). Participation is free and the site has a strict confidentiality policy.